FunFair Giá

FunFair Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá FUN hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.005065
$0.005065
HK$0.0397
0.0047
binance

Binance

$0.005065
$0.005065
HK$0.0397
0.0047
okx

OKX

$0.005059
$0.005059
HK$0.0396
0.0047
bybit

Bybit

$0.00506
$0.00506
HK$0.0396
0.0047
digifinex

DigiFinex

$0.005066
$0.005066
HK$0.0397
0.0047
bitrue

Bitrue

$0.005064
$0.005064
HK$0.0396
0.0047
bingx

BingX

$0.0051
$0.0051
HK$0.0397
0.0047
bitget

Bitget

$0.005065
$0.005065
HK$0.0397
0.0047
deepcoin

Deepcoin

$0.00506
$0.00506
HK$0.0396
0.0047
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0051
$0.0051
HK$0.0396
0.0047
bitmart

BitMart

$0.005063
$0.005063
HK$0.0396
0.0047
cointiger

CoinTiger

$0.005065
$0.005065
HK$0.0397
0.0047
whitebit

WhiteBIT

$0.005067
$0.005067
HK$0.0397
0.0047
lbank

LBank

$0.005066
$0.005066
HK$0.0397
0.0047
btse

BTSE

$0.00506
$0.00506
HK$0.0396
0.0047
gate-io

Gate.io

$0.005065
$0.005065
HK$0.0397
0.0047
htx

HTX

$0.005063
$0.005063
HK$0.0396
0.0047
xt

XT.COM

$0.005067
$0.005067
HK$0.0397
0.0047
upbit

Upbit

$0.005059
$0.005059
HK$0.0396
0.0047
kucoin

KuCoin

$0.005065
$0.005065
HK$0.0397
0.0047
mexc

MEXC

$0.005065
$0.005065
HK$0.0397
0.0047
indoex

IndoEx

$0.0051
$0.0051
HK$0.0397
0.0047
phemex

Phemex

$0.0051
$0.0051
HK$0.0396
0.0047
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0051
$0.0051
HK$0.0396
0.0047
bitforex

BitForex

$0.005063
$0.005063
HK$0.0396
0.0047
latoken

LATOKEN

$0.005063
$0.005063
HK$0.0396
0.0047
bibox

Bibox

$0.005065
$0.005065
HK$0.0397
0.0047
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.005063
$0.005063
HK$0.0396
0.0047
bithumb

Bithumb

$0.005059
$0.005059
HK$0.0396
0.0047
poloniex

Poloniex

$0.00506
$0.00506
HK$0.0396
0.0047
kraken

Kraken

$0.005064
$0.005064
HK$0.0396
0.0047
p2b

P2B

$0.005064
$0.005064
HK$0.0396
0.0047
dydx

dYdX

$0.0051
$0.0051
HK$0.0396
0.0047
citex

CITEX

$0.005067
$0.005067
HK$0.0397
0.0047
bitmex

BitMEX

$0.00506
$0.00506
HK$0.0396
0.0047
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.005064
$0.005064
HK$0.0396
0.0047
stormgain

StormGain

$0.005065
$0.005065
HK$0.0397
0.0047
coinsbit

Coinsbit

$0.005059
$0.005059
HK$0.0396
0.0047
tidex

Tidex

$0.005059
$0.005059
HK$0.0396
0.0047
bitfinex

Bitfinex

$0.005067
$0.005067
HK$0.0397
0.0047
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.005065
$0.005065
HK$0.0397
0.0047

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FUN sang USD là 1 FUN tương đương với $0.00000127 và mỗi USD có giá trị là 0.005059 FunFair. Vốn hóa thị trường là $59.504m. Trong tuần qua, FunFair đã tăng -1.90%, với mức cao nhất là $0.0054 và mức thấp nhất là $0.0049. Trong tháng qua, FunFair đã tăng -12.57%, với mức giá cao nhất là $0.0059 và thấp nhất là $0.0049. Trong năm qua, FunFair đã tăng thêm -4.62%, với mức cao nhất là $0.0092 và mức thấp nhất là $0.0037. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion FUN đã được giao dịch trên 71 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.